Có 2 kết quả:
蔚为大观 wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ • 蔚為大觀 wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ
wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to afford a magnificent sight (idiom)
(2) enchanting
(2) enchanting
Bình luận 0
wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to afford a magnificent sight (idiom)
(2) enchanting
(2) enchanting
Bình luận 0