Có 2 kết quả:

蔚为大观 wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ蔚為大觀 wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to afford a magnificent sight (idiom)
(2) enchanting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to afford a magnificent sight (idiom)
(2) enchanting

Bình luận 0